Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tính chất



noun
nature, property

[tính chất]
quality; nature
Công việc nào cũng có tính chất riêng của nó
Every job has its nature
property
Tính chất hoá há»c của chất lá»ng
Chemical properties of the liquid



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.