|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tÃnh chất
noun nature, property
| [tÃnh chất] | | | quality; nature | | | Công việc nà o cÅ©ng có tÃnh chất riêng của nó | | Every job has its nature | | | property | | | TÃnh chất hoá há»c của chất lá»ng | | Chemical properties of the liquid |
|
|
|
|